Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 2671 đến 2700 của 2731 tổng từ

马力
mǎ lì
Sức ngựa, mã lực (đơn vị đo công suất)
马匹
mǎ pǐ
Chỉ con ngựa, thường nói về số lượng ngự...
马尔兰特
Mǎ ěr lán tè
Marlante, tên riêng (có thể là tên một n...
马扎
mǎ zhā
Ghế xếp nhỏ, ghế gấp gọn dùng để ngồi tạ...
马群
mǎ qún
Đàn ngựa.
马虎
mǎ hu
Cẩu thả, không cẩn thận.
马蜂
mǎ fēng
Ong vò vẽ (một loài côn trùng có nọc độc...
马路
mǎ lù
Đường cái, đường lớn
马达
mǎ dá
Động cơ, máy móc tạo ra lực đẩy hoặc vận...
马马虎虎
mǎ mǎ hǔ hǔ
Tạm được, không tốt lắm, cũng không quá ...
驱车
qū chē
Lái xe, điều khiển phương tiện di chuyển...
驴子
lǘ zi
Con lừa.
驹子
jū zi
Ngựa con, đặc biệt là ngựa non dưới một ...
骆驼
luò tuo
Con lạc đà
Cưỡi, ngồi trên lưng (thường là động vật...
骑马
qí mǎ
Hành động cưỡi ngựa.
tóu
Con xúc xắc, dùng trong trò chơi.
骰子
tóu zi
Con xúc xắc (dụng cụ chơi trò chơi may r...
zāng
Bẩn, không sạch sẽ
高地
gāo dì
Vùng đất cao hơn xung quanh, thường mang...
高处
gāo chù
Nơi cao hơn mặt đất hoặc môi trường xung...
高官
gāo guān
Quan chức cấp cao, người giữ vị trí quan...
高小
gāo xiǎo
Tiểu học lớp cao (lớp 5-6)
高楼
gāo lóu
Tòa nhà cao tầng
鬼火
guǐ huǒ
Ánh sáng ma trơi (còn gọi là lửa ma trơi...
鬼脸
guǐ liǎn
Khuôn mặt xấu xí hoặc trông kỳ quái như ...
魔力
mó lì
Sức mạnh kỳ diệu, hấp dẫn hoặc quyến rũ ...
鱼刺
yú cì
Xương cá, gai cá.
鱼饼
yú bǐng
Bánh cá, món ăn làm từ thịt cá nghiền nh...
鸟巢
niǎo cháo
Tổ chim, nơi chim làm tổ và sinh sống.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...