Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 2671 đến 2700 của 2749 tổng từ

餐馆
cān guǎn
Nhà hàng, quán ăn.
táng
Đường, kẹo.
饥饿
jī è
Đói, trạng thái cơ thể thiếu thức ăn.
yǐn
Uống
shì
Trang sức, trang trí.
bǎo
No bụng, đầy đủ
饲养
sì yǎng
Nuôi dưỡng động vật, gia súc.
饲料
sì liào
Thức ăn dành cho gia súc, gia cầm.
jiǎo
Bánh chẻo, bánh gói nhân thịt hoặc rau
bǐng
Bánh, thường là loại bánh mỏng như bánh ...
guǎn
Nhà, tòa nhà; đặc biệt là nơi công cộng ...
馒头
mántou
Bánh bao (loại bánh làm từ bột mì hấp, k...
shǒu
Đầu, đầu tiên; bài hát, tác phẩm thơ ca.
首先
shǒu xiān
Trước tiên, đầu tiên.
首都
shǒu dū
Thủ đô, thành phố lớn nhất và quan trọng...
香蕉
xiāng jiāo
Chuối, một loại trái cây nhiệt đới phổ b...
Ngựa.
马上
mǎ shàng
Ngay lập tức, liền.
马力
mǎ lì
Sức ngựa, đơn vị đo công suất (HP).
马匹
mǎ pǐ
Chỉ con ngựa, thường nói về số lượng ngự...
马尔兰特
Mǎ ěr lán tè
Marlante, tên riêng (có thể là tên một n...
马扎
mǎ zhā
Ghế xếp nhỏ, ghế gấp gọn dùng để ngồi tạ...
马群
mǎ qún
Đàn ngựa.
马虎
mǎ hu
Cẩu thả, không cẩn thận, qua loa.
马蜂
mǎ fēng
Ong vò vẽ (một loài côn trùng có nọc độc...
马路
mǎ lù
Đường phố, con đường lớn cho xe cộ đi lạ...
马达
mǎ dá
Động cơ, máy móc tạo ra lực đẩy hoặc vận...
马马虎虎
mǎ mǎ hǔ hǔ
Tạm được, không tốt lắm, cũng không quá ...
驱车
qū chē
Lái xe, điều khiển phương tiện di chuyển...
驴子
lǘ zi
Con lừa.

Hiển thị 2671 đến 2700 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...