Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驴子

Pinyin: lǘ zi

Meanings: Con lừa., Donkey., ①一种家畜,像马,比马小,耳朵和脸都较大,能驮东西、拉车、供人骑乘。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 户, 马, 子

Chinese meaning: ①一种家畜,像马,比马小,耳朵和脸都较大,能驮东西、拉车、供人骑乘。

Grammar: Danh từ chỉ con vật, thường kết hợp với các động từ như '驮' (chở), '拉' (kéo).

Example: 这头驴子非常强壮,能驮很多东西。

Example pinyin: zhè tóu lǘ zǐ fēi cháng qiáng zhuàng , néng tuó hěn duō dōng xī 。

Tiếng Việt: Con lừa này rất khỏe, có thể chở được nhiều đồ.

驴子
lǘ zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con lừa.

Donkey.

一种家畜,像马,比马小,耳朵和脸都较大,能驮东西、拉车、供人骑乘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

驴子 (lǘ zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung