Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饲料
Pinyin: sìliào
Meanings: Thức ăn gia súc, thức ăn dành cho động vật., Animal feed, livestock food.
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 司, 饣, 斗, 米
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường chỉ thực phẩm cho động vật nuôi.
Example: 农民准备了很多饲料。
Example pinyin: nóng mín zhǔn bèi le hěn duō sì liào 。
Tiếng Việt: Người nông dân đã chuẩn bị rất nhiều thức ăn gia súc.

📷 Autumn natural scenery of Aershan in Hulunbuir, Inner Mongolia, China
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thức ăn gia súc, thức ăn dành cho động vật.
Nghĩa phụ
English
Animal feed, livestock food.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
