Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 餹
Pinyin: táng
Meanings: Đường, kẹo., Sugar or candy., ①吃酒糟,喝薄酒。指追求一醉。*②比喻屈志从俗;随波逐流。*③比喻文字优美,令人陶醉。[出处]语出《楚辞·渔父》“众人皆醉,何不餵其糟而歠其酾?”《文选》酾作醨”。吕向云餵糟歠醨,微同其事也。餵,食也。歠,饮也。糟、醨,皆酒滓。”洪兴祖补注醨,薄酒也。”[例]闽酒深红,如汴梁酒。予常在临洺关,向李浦珠索洺酒以饮闽人。咸曰‘此酒魂也。’真~之言。——清·周亮工《书影》卷四。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①吃酒糟,喝薄酒。指追求一醉。*②比喻屈志从俗;随波逐流。*③比喻文字优美,令人陶醉。[出处]语出《楚辞·渔父》“众人皆醉,何不餵其糟而歠其酾?”《文选》酾作醨”。吕向云餵糟歠醨,微同其事也。餵,食也。歠,饮也。糟、醨,皆酒滓。”洪兴祖补注醨,薄酒也。”[例]闽酒深红,如汴梁酒。予常在临洺关,向李浦珠索洺酒以饮闽人。咸曰‘此酒魂也。’真~之言。——清·周亮工《书影》卷四。
Hán Việt reading: đường
Grammar: Danh từ phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, tuy nhiên từ này thường được viết là 糖 trong cách viết chuẩn.
Example: 这餹很甜。
Example pinyin: zhè táng hěn tián 。
Tiếng Việt: Loại đường/kẹo này rất ngọt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường, kẹo.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đường
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sugar or candy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吃酒糟,喝薄酒。指追求一醉
比喻屈志从俗;随波逐流
比喻文字优美,令人陶醉。[出处]语出《楚辞·渔父》“众人皆醉,何不餵其糟而歠其酾?”《文选》酾作醨”。吕向云餵糟歠醨,微同其事也。餵,食也。歠,饮也。糟、醨,皆酒滓。”洪兴祖补注醨,薄酒也。”闽酒深红,如汴梁酒。予常在临洺关,向李浦珠索洺酒以饮闽人。咸曰‘此酒魂也。’真~之言。——清·周亮工《书影》卷四
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!