Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马虎
Pinyin: mǎ hu
Meanings: Cẩu thả, không cẩn thận, qua loa., Careless, sloppy, perfunctory., ①漫不经心;不介意;疏忽;轻率。[例]这人太马虎。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 几, 虍
Chinese meaning: ①漫不经心;不介意;疏忽;轻率。[例]这人太马虎。
Grammar: Tính từ, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ.
Example: 他做事很马虎。
Example pinyin: tā zuò shì hěn mǎ hǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc rất cẩu thả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cẩu thả, không cẩn thận, qua loa.
Nghĩa phụ
English
Careless, sloppy, perfunctory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
漫不经心;不介意;疏忽;轻率。这人太马虎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!