Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Ngựa., Horse., ①见“马”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals:

Chinese meaning: ①见“马”。

Hán Việt reading:

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, có thể kết hợp với nhiều động từ và tính từ khác nhau. Ví dụ: 马车 (xe ngựa), 马术 (môn cưỡi ngựa).

Example: 他骑了一匹马。

Example pinyin: tā qí le yì pǐ mǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy cưỡi một con ngựa.

3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Horse.

见“马”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

馬 (mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung