Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 馒头

Pinyin: mántou

Meanings: Bánh bao (loại bánh làm từ bột mì hấp, không nhân hoặc có nhân), Steamed bun (a type of steamed wheat-flour bread, with or without filling)., ①一种用面粉发酵蒸成的食品,形圆而隆起。本有馅,后北方称无馅的为馒头,有馅的为包子。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 曼, 饣, 头

Chinese meaning: ①一种用面粉发酵蒸成的食品,形圆而隆起。本有馅,后北方称无馅的为馒头,有馅的为包子。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với từ chỉ loại nhân bên trong (như 肉馅 - nhân thịt).

Example: 我喜欢吃肉馅的馒头。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī ròu xiàn de mán tou 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn bánh bao nhân thịt.

馒头 - mántou
馒头
mántou

📷 Thịt Braised Pork Dongpo

馒头
mántou
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh bao (loại bánh làm từ bột mì hấp, không nhân hoặc có nhân)

Steamed bun (a type of steamed wheat-flour bread, with or without filling).

一种用面粉发酵蒸成的食品,形圆而隆起。本有馅,后北方称无馅的为馒头,有馅的为包子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...