Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1141 đến 1170 của 2749 tổng từ

yuàn
Mong muốn, nguyện vọng; hy vọng.
愿望
yuàn wàng
Ước muốn, khát vọng.
慢慢
màn màn
Chậm rãi, từ từ.
懒人
lǎn rén
Người lười biếng, không thích làm việc.
懒虫
lǎn chóng
Kẻ lười biếng (cách gọi mang tính chế gi...
Kịch, trò chơi
成功
chéng gōng
Thành công, đạt được mục tiêu mong muốn.
成员
chéng yuán
Thành viên, người thuộc một nhóm hoặc tổ...
成对
chéng duì
Từng cặp, thành đôi
成本
chéng běn
Chi phí, giá thành
成果
chéng guǒ
Thành quả, kết quả đạt được
成立
chéng lì
Thành lập, thiết lập
成群
chéng qún
Tụ thành nhóm, từng đàn
成都
Chéng dū
Thành Đô, thủ phủ tỉnh Tứ Xuyên, Trung Q...
戒指
jiè zhǐ
Chiếc nhẫn, vòng đeo tay.
dài
Đội, đeo, mang
房间
fáng jiān
Phòng, căn phòng trong nhà.
suǒ
Nơi, chỗ, hoặc dấu hiệu danh từ hóa động...
手指
shǒu zhǐ
Ngón tay.
手纸
shǒu zhǐ
Giấy vệ sinh
手表
shǒu biǎo
Đồng hồ đeo tay
才能
cái néng
Tài năng, khả năng đặc biệt để làm việc ...
zhā
Đâm, ghim, cắm vào.
打听
dǎ ting
Hỏi thăm thông tin, tìm hiểu tin tức.
打工
dǎ gōng
Làm việc thuê, làm thêm.
打架
dǎ jià
Đánh nhau, xô xát
打气
dǎ qì
Bơm hơi, khuyến khích
打水
dǎ shuǐ
Múc nước, lấy nước
打火
dǎ huǒ
Đốt lửa, nhóm lửa
打牌
dǎ pái
Chơi bài, đánh bài (các trò chơi sử dụng...

Hiển thị 1141 đến 1170 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...