Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1141 đến 1170 của 2731 tổng từ

成本
chéng běn
Chi phí, giá thành sản xuất hoặc mua hàn...
成果
chéng guǒ
Kết quả, thành tựu đạt được sau quá trìn...
成立
chéng lì
Thành lập, thiết lập một tổ chức hoặc xá...
成群
chéng qún
Tụ thành nhóm, từng đàn
成都
Chéng dū
Thành Đô, thủ phủ tỉnh Tứ Xuyên, Trung Q...
戒指
jiè zhi
Chiếc nhẫn
dài
Đeo, đội lên cơ thể (như kính, mũ, vòng ...
房间
fáng jiān
Phòng, căn phòng trong nhà.
suǒ
(1) Nơi chốn; (2) Dùng trong câu ghép để...
手指
shǒu zhǐ
Ngón tay
手纸
shǒu zhǐ
Giấy vệ sinh
手表
shǒu biǎo
Đồng hồ đeo tay.
才能
cái néng
Khả năng, tài năng để thực hiện một việc...
zhā
Đâm, ghim, cắm vào.
打听
dǎ ting
Hỏi thăm, tìm hiểu thông tin.
打工
dǎ gōng
Làm công, làm thêm
打架
dǎ jià
Đánh nhau, ẩu đả
打气
dǎ qì
Bơm hơi, khuyến khích
打水
dǎ shuǐ
Múc nước, lấy nước
打火
dǎ huǒ
Đốt lửa, nhóm lửa
打牌
dǎ pái
Chơi bài (các trò chơi bằng thẻ bài).
打狗
dǎ gǒu
Đánh chó
打算
dǎ suàn
Có kế hoạch, dự định làm việc gì đó.
打鼓
dǎ gǔ
Đánh trống
打鼾
dǎ hān
Ngáy khi ngủ
rēng
Ném, vứt bỏ.
扫地
sǎo dì
Quét nhà, quét dọn
扫除
sǎo chú
Quét dọn sạch sẽ, loại bỏ.
扶手
fú shǒu
Tay vịn (trên ghế, cầu thang...).
批评
pī píng
Phê bình, nhận xét về khuyết điểm hoặc l...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...