Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戒指
Pinyin: jiè zhi
Meanings: Chiếc nhẫn, Ring.
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 廾, 戈, 扌, 旨
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng trang sức, thường xuất hiện cùng động từ như 戴 (đeo).
Example: 她戴了一枚漂亮的戒指。
Example pinyin: tā dài le yì méi piào liang de jiè zhǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy đeo một chiếc nhẫn xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếc nhẫn
Nghĩa phụ
English
Ring.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!