Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慢慢

Pinyin: màn màn

Meanings: Chậm rãi, từ từ., Slowly; gradually.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 28

Radicals: 忄, 曼

Grammar: Trạng từ hai âm tiết, bổ nghĩa cho động từ, nhấn mạnh quá trình xảy ra từ tốn.

Example: 我们慢慢来。

Example pinyin: wǒ men màn màn lái 。

Tiếng Việt: Chúng ta làm từ từ thôi.

慢慢
màn màn
HSK 3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chậm rãi, từ từ.

Slowly; gradually.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慢慢 (màn màn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung