Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yuàn

Meanings: Mong muốn, nguyện vọng; hy vọng., Hope, wish; aspiration., ①谨慎;老实,质朴。[据]愿,谨也。——《说文》。[例]思厚不爽曰愿。——《周书·谥法》。[例]无利于上谓之愿。——《韩非子·诡使》。[例]愿而恭。——《书·皋谟》。郑注:“谓容貌恭正。”[例]则莫能以愿中。——《考工记·弓人》。[例]上愿纠暴。——《周礼·大司寇》。[例]大府召视儿,幼愿耳。——唐·柳宗元《童区寄传》。[合]愿恭(恭谨);愿款(诚挚);愿法(执法恭谨);愿敏(朴实敏悟);愿婉(朴实恭顺);愿懿(朴实诚实);愿民(朴实善良之民)。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 原, 心

Chinese meaning: ①谨慎;老实,质朴。[据]愿,谨也。——《说文》。[例]思厚不爽曰愿。——《周书·谥法》。[例]无利于上谓之愿。——《韩非子·诡使》。[例]愿而恭。——《书·皋谟》。郑注:“谓容貌恭正。”[例]则莫能以愿中。——《考工记·弓人》。[例]上愿纠暴。——《周礼·大司寇》。[例]大府召视儿,幼愿耳。——唐·柳宗元《童区寄传》。[合]愿恭(恭谨);愿款(诚挚);愿法(执法恭谨);愿敏(朴实敏悟);愿婉(朴实恭顺);愿懿(朴实诚实);愿民(朴实善良之民)。

Hán Việt reading: nguyện

Grammar: Có thể đóng vai trò động từ (mong muốn) hoặc danh từ (nguyện vọng).

Example: 愿望实现了。

Example pinyin: yuàn wàng shí xiàn le 。

Tiếng Việt: Ước nguyện đã thành hiện thực.

yuàn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mong muốn, nguyện vọng; hy vọng.

nguyện

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Hope, wish; aspiration.

谨慎;老实,质朴。[据]愿,谨也。——《说文》。[例]思厚不爽曰愿。——《周书·谥法》。[例]无利于上谓之愿。——《韩非子·诡使》。[例]愿而恭。——《书·皋谟》。郑注

“谓容貌恭正。”则莫能以愿中。——《考工记·弓人》。上愿纠暴。——《周礼·大司寇》。大府召视儿,幼愿耳。——唐·柳宗元《童区寄传》。愿恭(恭谨);愿款(诚挚);愿法(执法恭谨);愿敏(朴实敏悟);愿婉(朴实恭顺);愿懿(朴实诚实);愿民(朴实善良之民)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...