Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打火

Pinyin: dǎ huǒ

Meanings: Đốt lửa, nhóm lửa, To light a fire, ①用火石和火镰等打出火来。[例]把火绒打上火,给我一支蜡烛。*②旅途中做饭或吃饭。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丁, 扌, 人, 八

Chinese meaning: ①用火石和火镰等打出火来。[例]把火绒打上火,给我一支蜡烛。*②旅途中做饭或吃饭。

Grammar: Có thể dùng cả trong ngữ cảnh sinh tồn hoặc nấu ăn.

Example: 他在野营时学会了如何打火。

Example pinyin: tā zài yě yíng shí xué huì le rú hé dǎ huǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã học cách nhóm lửa khi đi cắm trại.

打火
dǎ huǒ
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đốt lửa, nhóm lửa

To light a fire

用火石和火镰等打出火来。把火绒打上火,给我一支蜡烛

旅途中做饭或吃饭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打火 (dǎ huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung