Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 511 đến 540 của 2731 tổng từ

发屋
fà wū
Tiệm cắt tóc
发廊
fà láng
Tiệm làm tóc
发生
fā shēng
Xảy ra, diễn ra (sự kiện, tình huống...)...
发痒
fā yǎng
Ngứa, cảm thấy ngứa
发票
fā piào
Hóa đơn, biên lai mua hàng.
发表
fā biǎo
Công bố, phát biểu, đăng tải bài viết.
发言
fā yán
Phát biểu, nói trước đám đông.
发达
fā dá
Phát triển, thịnh vượng
发送
fā sòng
Gửi đi, chuyển đi (thư, hàng hóa, tin nh...
shū
Chú, bác trai
叔叔
shū shu
Chú, cậu, hay người đàn ông trẻ tuổi mà ...
取消
qǔ xiāo
Hủy bỏ, bãi bỏ một kế hoạch, sự kiện hoặ...
shòu
Chịu, nhận được (thường là những điều ti...
受凉
shòu liáng
Bị lạnh, cảm lạnh do thời tiết.
biàn
Thay đổi, biến đổi.
变为
biàn wéi
Trở thành, biến thành (nhấn mạnh quá trì...
变化
biàn huà
Sự thay đổi, biến đổi (có thể là trạng t...
变坏
biàn huài
Trở nên xấu đi, hư hỏng (về vật chất hoặ...
变小
biàn xiǎo
Trở nên nhỏ hơn (về kích thước hoặc mức ...
变成
biàn chéng
Trở thành, biến thành.
口信
kǒu xìn
Tin nhắn truyền miệng, thông điệp được g...
口子
kǒu zi
Miệng, lối vào hoặc vết rách nhỏ trên bề...
口才
kǒu cái
Khả năng nói chuyện lưu loát và thuyết p...
口袋
kǒu dài
Cái túi quần áo, nơi đựng đồ nhỏ gọn.
口语
kǒu yǔ
Ngôn ngữ nói, cách sử dụng ngôn ngữ tron...
口音
kǒu yīn
Giọng địa phương, cách phát âm đặc trưng...
Cổ xưa, thời xưa
古书
gǔ shū
Sách cổ, sách xưa
古时
gǔ shí
Thời xưa
古老
gǔ lǎo
Cổ xưa, lâu đời.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...