Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 511 đến 540 của 2749 tổng từ

发出
fā chū
Phát ra (âm thanh, ánh sáng, tín hiệu......
发动
fā dòng
Khởi động (máy móc, phong trào, chiến dị...
发屋
fà wū
Tiệm cắt tóc
发廊
fà láng
Tiệm làm tóc
发生
fā shēng
Xảy ra, diễn ra
发痒
fā yǎng
Ngứa, cảm thấy ngứa
发票
fā piào
Hóa đơn, giấy chứng nhận thanh toán
发表
fā biǎo
Công bố, tuyên bố ý kiến hoặc xuất bản m...
发言
fā yán
Phát biểu, nói lên ý kiến của mình trong...
发达
fā dá
Phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng (thường ...
发送
fā sòng
Gửi đi, chuyển đi (thư tín, hàng hóa, ti...
shū
Chú, bác trai
叔叔
shū shu
Chú, cách gọi dành cho em trai của bố ho...
取消
qǔ xiāo
Hủy bỏ, xóa bỏ một kế hoạch, quyết định ...
shòu
Nhận, chịu đựng, bị (dùng khi ai đó gặp ...
受凉
shòu liáng
Bị lạnh, cảm lạnh do thời tiết.
biàn
Thay đổi, biến đổi
变为
biàn wéi
Trở thành, biến thành (nhấn mạnh quá trì...
变化
biàn huà
Sự biến đổi, thay đổi (mang tính tự nhiê...
变坏
biàn huài
Trở nên xấu đi, hư hỏng (về vật chất hoặ...
变小
biàn xiǎo
Trở nên nhỏ hơn (về kích thước hoặc mức ...
变成
biàn chéng
Trở thành, biến thành.
口信
kǒu xìn
Tin nhắn truyền miệng, thông điệp được g...
口子
kǒu zi
Miệng, lối vào, khe hở
口才
kǒu cái
Khả năng nói chuyện lưu loát, thuyết phụ...
口袋
kǒu dài
Túi (thường là túi quần hoặc áo)
口语
kǒu yǔ
Ngôn ngữ nói, tiếng nói hàng ngày
口音
kǒu yīn
Giọng địa phương, cách phát âm mang đặc ...
Cổ xưa, thời xưa
古书
gǔ shū
Sách cổ, sách xưa

Hiển thị 511 đến 540 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...