Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发言
Pinyin: fā yán
Meanings: Phát biểu, nói lên ý kiến của mình trong một cuộc họp hoặc thảo luận., To make a speech or express one's opinion in a meeting or discussion., ①发表的意见。[例]煽动性的口头发言。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 发, 言
Chinese meaning: ①发表的意见。[例]煽动性的口头发言。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để chỉ hành động nói trước đám đông.
Example: 他在会议上积极发言。
Example pinyin: tā zài huì yì shàng jī jí fā yán 。
Tiếng Việt: Anh ấy tích cực phát biểu trong cuộc họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát biểu, nói lên ý kiến của mình trong một cuộc họp hoặc thảo luận.
Nghĩa phụ
English
To make a speech or express one's opinion in a meeting or discussion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发表的意见。煽动性的口头发言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!