Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变坏

Pinyin: biàn huài

Meanings: Trở nên xấu đi, hư hỏng (về vật chất hoặc đạo đức)., To become worse or deteriorate (in quality or morality)., ①在道德、举止或行为上由好到坏。[例]由于罪恶而变坏。*②在性质、情况或情形上恶化、变质、退化。[例]天气变坏了。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亦, 又, 不, 土

Chinese meaning: ①在道德、举止或行为上由好到坏。[例]由于罪恶而变坏。*②在性质、情况或情形上恶化、变质、退化。[例]天气变坏了。

Grammar: Dùng để miêu tả sự suy giảm về trạng thái hoặc chất lượng.

Example: 天气变坏了。

Example pinyin: tiān qì biàn huài le 。

Tiếng Việt: Thời tiết trở nên xấu đi.

变坏
biàn huài
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở nên xấu đi, hư hỏng (về vật chất hoặc đạo đức).

To become worse or deteriorate (in quality or morality).

在道德、举止或行为上由好到坏。由于罪恶而变坏

在性质、情况或情形上恶化、变质、退化。天气变坏了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

变坏 (biàn huài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung