Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变成
Pinyin: biàn chéng
Meanings: Trở thành, biến thành., To become; to turn into., ①从以前的状态或情况转化为现在的状态或情况。[例]由于许多人偷木料,茂密的山林变成了光山坡。*②呈现某种新的实质或性质而成为……。[例]他以前的敌人变成了忠实的盟友。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亦, 又, 戊, 𠃌
Chinese meaning: ①从以前的状态或情况转化为现在的状态或情况。[例]由于许多人偷木料,茂密的山林变成了光山坡。*②呈现某种新的实质或性质而成为……。[例]他以前的敌人变成了忠实的盟友。
Grammar: Động từ hai âm tiết, biểu thị sự thay đổi trạng thái hoặc bản chất của đối tượng.
Example: 水遇冷会变成冰。
Example pinyin: shuǐ yù lěng huì biàn chéng bīng 。
Tiếng Việt: Nước khi gặp lạnh sẽ trở thành băng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở thành, biến thành.
Nghĩa phụ
English
To become; to turn into.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从以前的状态或情况转化为现在的状态或情况。由于许多人偷木料,茂密的山林变成了光山坡
呈现某种新的实质或性质而成为……。他以前的敌人变成了忠实的盟友
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!