Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口信

Pinyin: kǒu xìn

Meanings: Tin nhắn truyền miệng, thông điệp được giao tiếp qua lời nói., Oral message, information conveyed verbally., ①口头转告的话,口头传达的消息。[例]捎个口信。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 亻, 言

Chinese meaning: ①口头转告的话,口头传达的消息。[例]捎个口信。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường liên quan đến việc truyền tin qua lời nói.

Example: 请你帮我带个口信给小明。

Example pinyin: qǐng nǐ bāng wǒ dài gè kǒu xìn gěi xiǎo míng 。

Tiếng Việt: Làm ơn giúp tôi nhắn một tin miệng tới Tiểu Minh.

口信
kǒu xìn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tin nhắn truyền miệng, thông điệp được giao tiếp qua lời nói.

Oral message, information conveyed verbally.

口头转告的话,口头传达的消息。捎个口信

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口信 (kǒu xìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung