Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发达
Pinyin: fā dá
Meanings: Phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng (thường dùng để chỉ kinh tế, cơ bắp)., Highly developed, prosperous (often used to refer to economy or muscles)., ①(事物)已充分发展,各方面先进。[例]发达国家。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 发, 大, 辶
Chinese meaning: ①(事物)已充分发展,各方面先进。[例]发达国家。
Grammar: Tính từ ghép, có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 这个国家的经济很发达。
Example pinyin: zhè ge guó jiā de jīng jì hěn fā dá 。
Tiếng Việt: Nền kinh tế của quốc gia này rất phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng (thường dùng để chỉ kinh tế, cơ bắp).
Nghĩa phụ
English
Highly developed, prosperous (often used to refer to economy or muscles).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(事物)已充分发展,各方面先进。发达国家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!