Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变为

Pinyin: biàn wéi

Meanings: Trở thành, biến thành (nhấn mạnh quá trình chuyển đổi)., To become or turn into (emphasizing the process of transformation).

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 亦, 又, 为

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ trạng thái cuối cùng sau khi thay đổi.

Example: 梦想变为现实。

Example pinyin: mèng xiǎng biàn wèi xiàn shí 。

Tiếng Việt: Ước mơ trở thành hiện thực.

变为
biàn wéi
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở thành, biến thành (nhấn mạnh quá trình chuyển đổi).

To become or turn into (emphasizing the process of transformation).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

变为 (biàn wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung