Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 2251 đến 2280 của 2731 tổng từ

记下
jì xià
Ghi lại, lưu giữ thông tin bằng chữ viết...
记录
jì lù
Ghi chép, tài liệu ghi lại sự kiện hoặc ...
记得
jì dé
Nhớ, nhớ lại điều gì đó.
记者
jì zhě
Phóng viên, người thu thập và báo cáo ti...
Cho phép, đồng ý; khoảng, nhiều.
许可
xǔ kě
Phép, sự cho phép; cho phép.
lùn
Bàn luận, thảo luận; lý thuyết.
设备
shèbèi
Thiết bị
设计
shè jì
Thiết kế
证书
zhèng shū
Chứng chỉ, văn bằng
证件
zhèng jiàn
Giấy tờ tùy thân
评委
píng wěi
Người có trách nhiệm đánh giá và chấm đi...
评论
píng lùn
Bình luận hoặc nhận xét về một vấn đề, s...
识字
shí zì
Biết đọc và hiểu chữ (thường dùng cho tr...
词典
cí diǎn
Từ điển, sách tham khảo chứa nghĩa và cá...
词语
cí yǔ
Từ ngữ, tập hợp các từ có ý nghĩa.
shì
Thử, kiểm tra.
huà
Lời nói, câu chuyện
诗人
shī rén
Nhà thơ
诗歌
shī gē
Thơ ca, thể loại văn học sử dụng ngôn ng...
话剧
huà jù
Kịch nói
询问
xún wèn
Hỏi thăm, tham vấn
该死
gāi sǐ
Chết tiệt, đáng chết (cách nói mang tính...
Ngôn ngữ; lời nói, nói chuyện.
语文
yǔ wén
Ngôn ngữ và văn học; môn học về tiếng mẹ...
语法
yǔ fǎ
Ngữ pháp.
说理
shuō lǐ
Giải thích lý lẽ, đưa ra lý do hợp lý để...
说笑
shuō xiào
Nói đùa, trò chuyện vui vẻ.
说谎
shuō huǎng
Nói dối, không nói thật.
Bài học, lớp học / kiểm tra, đánh giá.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...