Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 2251 đến 2280 của 2749 tổng từ

yán
Bộ ngôn, liên quan đến lời nói, ngôn ngữ...
shì
Thử, kiểm tra.
huà
Lời nói, câu chuyện
Ngôn ngữ; lời nói, nói chuyện.
Bài học, lớp học / kiểm tra, đánh giá.
qǐng
Mời, yêu cầu, xin phép.
jiǎng
Nói, giảng giải, bàn bạc
xiè
Cảm ơn, xin lỗi, từ biệt
警察
jǐng chá
Cảnh sát, công an.
ràng
Nhường, để cho ai làm gì; nhượng lại.
Kế hoạch, tính toán
计划
jì huà
Kế hoạch, dự định; lập kế hoạch.
计数
jì shù
Đếm số lượng.
rèn
Nhận ra, thừa nhận; đồng ý.
认为
rèn wéi
Cho rằng, nghĩ rằng
认字
rèn zì
Học hoặc nhận biết mặt chữ.
讨厌
tǎo yàn
Ghét bỏ, không thích một người hoặc điều...
讨论
tǎo lùn
Thảo luận, bàn bạc về một vấn đề nào đó.
让座
ràng zuò
Nhường chỗ ngồi cho người khác.
让开
ràng kāi
Tránh ra, nhường đường cho người khác qu...
让路
ràng lù
Nhường đường, tránh sang một bên để ngườ...
让道
ràng dào
Nhường đường, tránh ra để người khác đi ...
议事日程
yì shì rì chéng
Nội dung hoặc chương trình nghị sự cần t...
议程
yì chéng
Chương trình nghị sự hoặc kế hoạch thảo ...
Ghi nhớ, ghi chép lại
记下
jì xià
Ghi lại, lưu giữ thông tin bằng chữ viết...
记录
jì lù
Bản ghi chép, biên bản; ghi lại.
记得
jì de
Nhớ, có khả năng hồi tưởng lại thông tin...
记者
jì zhě
Phóng viên, nhà báo.
Cho phép, hứa hẹn hoặc khoảng chừng

Hiển thị 2251 đến 2280 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...