Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讨论
Pinyin: tǎo lùn
Meanings: Thảo luận, bàn bạc về một vấn đề nào đó., To discuss or talk over a certain issue., ①就某事相互表明见解或论证。[例]内阁召开了紧急会议讨论法律草案。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 寸, 讠, 仑
Chinese meaning: ①就某事相互表明见解或论证。[例]内阁召开了紧急会议讨论法律草案。
Grammar: Động từ thường, có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ, thường đi kèm với các danh từ chỉ chủ đề.
Example: 我们讨论了这个问题。
Example pinyin: wǒ men tǎo lùn le zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã thảo luận về vấn đề này.

📷 Ba người đàn ông với bong bóng lời nói
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảo luận, bàn bạc về một vấn đề nào đó.
Nghĩa phụ
English
To discuss or talk over a certain issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
就某事相互表明见解或论证。内阁召开了紧急会议讨论法律草案
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
