Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 让开
Pinyin: ràng kāi
Meanings: Tránh ra, nhường đường cho người khác qua., To step aside or make way for others., ①让出进入或穿过的径道。[例]嘴里喊着“让开!让开”来为他们的主人清道。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 上, 讠, 一, 廾
Chinese meaning: ①让出进入或穿过的径道。[例]嘴里喊着“让开!让开”来为他们的主人清道。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh yêu cầu ai đó dời đi để nhường đường.
Example: 请让开,让我过去。
Example pinyin: qǐng ràng kāi , ràng wǒ guò qù 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng tránh ra, để tôi đi qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh ra, nhường đường cho người khác qua.
Nghĩa phụ
English
To step aside or make way for others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
让出进入或穿过的径道。嘴里喊着“让开!让开”来为他们的主人清道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!