Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 记录
Pinyin: jì lù
Meanings: Bản ghi chép, biên bản; ghi lại., Record; to record., ①记录下来的材料。[例]采访记录。*②在一定时期和范围内记载下来的最好成绩。*③保持纪录。[例]做记录的人。[例]选她当记录。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 己, 讠, 彐, 氺
Chinese meaning: ①记录下来的材料。[例]采访记录。*②在一定时期和范围内记载下来的最好成绩。*③保持纪录。[例]做记录的人。[例]选她当记录。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh.
Example: 他详细记录了会议内容。
Example pinyin: tā xiáng xì jì lù le huì yì nèi róng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã ghi chép chi tiết nội dung cuộc họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản ghi chép, biên bản; ghi lại.
Nghĩa phụ
English
Record; to record.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
记录下来的材料。采访记录
在一定时期和范围内记载下来的最好成绩
保持纪录。做记录的人。选她当记录
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!