Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 记下

Pinyin: jì xià

Meanings: Ghi lại, lưu giữ thông tin bằng chữ viết hoặc ký hiệu., To write down or record information., ①用书面形式记录下来。[例]记下他的错误。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 己, 讠, 一, 卜

Chinese meaning: ①用书面形式记录下来。[例]记下他的错误。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm nội dung được ghi chép. Cấu trúc: 主语 + 记下 + 内容.

Example: 他把重要的事情都记下了。

Example pinyin: tā bǎ zhòng yào de shì qíng dōu jì xià le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã ghi lại tất cả những việc quan trọng.

记下
jì xià
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi lại, lưu giữ thông tin bằng chữ viết hoặc ký hiệu.

To write down or record information.

用书面形式记录下来。记下他的错误

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

记下 (jì xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung