Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 认为
Pinyin: rèn wéi
Meanings: Cho rằng, nghĩ rằng, To think, to believe, ①向亲友报丧的通知,多附有死者的事略。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 人, 讠, 为
Chinese meaning: ①向亲友报丧的通知,多附有死者的事略。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện ở đầu câu để dẫn dắt ý kiến cá nhân.
Example: 我认为这是一个好主意。
Example pinyin: wǒ rèn wéi zhè shì yí gè hǎo zhǔ yì 。
Tiếng Việt: Tôi cho rằng đây là một ý tưởng hay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho rằng, nghĩ rằng
Nghĩa phụ
English
To think, to believe
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向亲友报丧的通知,多附有死者的事略
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!