Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bài học, lớp học / kiểm tra, đánh giá., Lesson, class / to assess, to evaluate., ①见“课”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 果, 言

Chinese meaning: ①见“课”。

Grammar: Có thể được sử dụng như danh từ (bài học) hoặc động từ (đánh giá). Thường đi kèm với các cụm từ như 上課 (tham gia lớp học), 課本 (sách giáo khoa).

Example: 今天的課很有趣。

Example pinyin: jīn tiān de kè hěn yǒu qù 。

Tiếng Việt: Bài học hôm nay rất thú vị.

3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài học, lớp học / kiểm tra, đánh giá.

Lesson, class / to assess, to evaluate.

见“课”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...