Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 語
Pinyin: yǔ
Meanings: Ngôn ngữ; lời nói, nói chuyện., Language; speech, to talk., ①私语。*②以言语相侵犯。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 吾, 言
Chinese meaning: ①私语。*②以言语相侵犯。
Grammar: Có thể dùng như danh từ (ngôn ngữ) hoặc động từ (nói chuyện). Có mặt trong nhiều từ ghép quan trọng như 語言 (ngôn ngữ), 語句 (câu nói).
Example: 她的語很好聽。
Example pinyin: tā de yǔ hěn hǎo tīng 。
Tiếng Việt: Giọng nói của cô ấy rất hay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôn ngữ; lời nói, nói chuyện.
Nghĩa phụ
English
Language; speech, to talk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
私语
以言语相侵犯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!