Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 让座

Pinyin: ràng zuò

Meanings: Nhường chỗ ngồi cho người khác., To give up one's seat for someone else., ①把座位让给别人。[例]他给一位抱孩子的妇女让座。*②请客人落座、入席

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 上, 讠, 坐, 广

Chinese meaning: ①把座位让给别人。[例]他给一位抱孩子的妇女让座。*②请客人落座、入席

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh xã hội, thể hiện sự lễ phép và tôn trọng.

Example: 他主动给老人让座。

Example pinyin: tā zhǔ dòng gěi lǎo rén ràng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy tự nguyện nhường chỗ ngồi cho người già.

让座
ràng zuò
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhường chỗ ngồi cho người khác.

To give up one's seat for someone else.

把座位让给别人。他给一位抱孩子的妇女让座

请客人落座、入席

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

让座 (ràng zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung