Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yán

Meanings: Bộ ngôn, liên quan đến lời nói, ngôn ngữ., The 'speech' radical, related to words or language., ①同“言”。用作偏旁。俗称“言字旁”。

HSK Level: 3

Part of speech: other

Stroke count: 7

Radicals:

Chinese meaning: ①同“言”。用作偏旁。俗称“言字旁”。

Grammar: Là một bộ thủ, dùng để phân loại các chữ Hán liên quan đến lời nói hoặc giao tiếp.

Example: 许多与说话有关的字都带有訁部,比如‘说’、‘讲’。

Example pinyin: xǔ duō yǔ shuō huà yǒu guān de zì dōu dài yǒu yán bù , bǐ rú ‘ shuō ’ 、 ‘ jiǎng ’ 。

Tiếng Việt: Nhiều chữ liên quan đến lời nói đều có bộ 訁, ví dụ như ‘说’ (nói), ‘讲’ (kể).

yán
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộ ngôn, liên quan đến lời nói, ngôn ngữ.

The 'speech' radical, related to words or language.

同“言”。用作偏旁。俗称“言字旁”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

訁 (yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung