Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 计划

Pinyin: jì huà

Meanings: Kế hoạch, dự định; lập kế hoạch., Plan, intention; to plan., ①办事前所拟定的方案。[例]秘密计划。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 十, 讠, 刂, 戈

Chinese meaning: ①办事前所拟定的方案。[例]秘密计划。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ trong câu. Khi làm động từ, thường đi với 定 (dìng) để nhấn mạnh việc lập kế hoạch.

Example: 我们需要制定一个详细的计划。

Example pinyin: wǒ men xū yào zhì dìng yí gè xiáng xì de jì huà 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần vạch ra một kế hoạch chi tiết.

计划
jì huà
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế hoạch, dự định; lập kế hoạch.

Plan, intention; to plan.

办事前所拟定的方案。秘密计划

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...