Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1231 đến 1260 của 2749 tổng từ

按键
àn jiàn
Nhấn nút, bấm phím
挑选
tiāo xuǎn
Chọn lọc, lựa chọn.
挑食
tiāo shí
Kén ăn, chọn lựa món ăn.
挖洞
wā dòng
Đào hố, khoét lỗ.
挠头
náo tóu
Gãi đầu (khi bối rối hoặc suy nghĩ)
挣钱
zhèng qián
Kiếm tiền, làm việc để có thu nhập.
Chen lấn, ép
挥手
huī shǒu
Vẫy tay, vung tay để chào hoặc ra hiệu.
挨个
āi gè
Từng cái một, theo thứ tự.
tǐng
Cứng, thẳng đứng; khá, ổn (dùng như phó ...
jiǎn
Nhặt lên, lượm thứ gì đó từ mặt đất.
换牙
huàn yá
Thay răng (ở trẻ em)
换班
huàn bān
Đổi ca làm việc
捣乱
dǎo luàn
Phá rối, gây phiền phức
据说
jù shuō
Nghe nói, theo như người ta nói
sǎo
Quét, dọn dẹp
diào
Rơi, tuột, mất
pái
Hàng, dãy, sắp xếp thứ tự.
排名
pái míng
Xếp hạng
排名
páimíng
Xếp hạng, vị trí trong bảng xếp hạng
guà
Treo, móc, gắn lên (để chỉ hành động tre...
接受
jiē shòu
Chấp nhận, đồng ý với điều gì đó hoặc ai...
接着
jiē zhe
Tiếp theo; sau đó.
接近
jiē jìn
Gần với, tiến gần đến (về không gian, th...
控制
kòng zhì
Kiểm soát, điều khiển
推广
tuī guǎng
Quảng bá, phổ biến rộng rãi.
推开
tuī kāi
Đẩy ra xa, mở ra.
sāo
Gãi, cào, hoặc làm xước bề mặt da/đồ vật...
描述
miáo shù
Diễn tả hoặc kể lại bằng lời hoặc chữ vi...
提交
tí jiāo
Nộp, gửi hoặc đệ trình cái gì đó để xem ...

Hiển thị 1231 đến 1260 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...