Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接着
Pinyin: jiē zhe
Meanings: Tiếp theo; sau đó., Next; then; afterwards., ①用手接。[例]我往下扔,你在下面接着。*②叙述、活动或关系中断后再继续。[例]故事又回过头来……接着讲主要角色的事。
HSK Level: 3
Part of speech: liên từ
Stroke count: 22
Radicals: 妾, 扌, 目, 羊
Chinese meaning: ①用手接。[例]我往下扔,你在下面接着。*②叙述、活动或关系中断后再继续。[例]故事又回过头来……接着讲主要角色的事。
Grammar: Có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu để chỉ thứ tự hành động liên tiếp. Thường tương đương với “然后” (sau đó).
Example: 他先吃饭,接着去散步。
Example pinyin: tā xiān chī fàn , jiē zhe qù sàn bù 。
Tiếng Việt: Anh ấy ăn cơm trước, sau đó đi dạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp theo; sau đó.
Nghĩa phụ
English
Next; then; afterwards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用手接。我往下扔,你在下面接着
叙述、活动或关系中断后再继续。故事又回过头来……接着讲主要角色的事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!