Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: sāo

Meanings: Gãi, cào, hoặc làm xước bề mặt da/đồ vật., To scratch, scrape, or cause abrasion on skin/objects., ①古同“搔”。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“搔”。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, có thể kết hợp với các đại từ sở hữu (例如:我掻、你掻) hoặc bổ ngữ chỉ bộ phận cơ thể.

Example: 他掻了掻头皮然后继续思考问题。

Example pinyin: tā sāo le sāo tóu pí rán hòu jì xù sī kǎo wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy gãi đầu rồi tiếp tục suy nghĩ về vấn đề.

sāo
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gãi, cào, hoặc làm xước bề mặt da/đồ vật.

To scratch, scrape, or cause abrasion on skin/objects.

古同“搔”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...