Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tǐng

Meanings: Cứng, thẳng đứng; khá, ổn (dùng như phó từ), Straight, upright; quite, rather (used as an adverb)., ①非常。[合]挺好;病得挺重的。*②颇,相当。[例]今天挺冷。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 廷, 扌

Chinese meaning: ①非常。[合]挺好;病得挺重的。*②颇,相当。[例]今天挺冷。

Hán Việt reading: đĩnh

Grammar: Dùng làm phó từ khi nói về mức độ của một trạng thái hoặc động từ. Khi làm động từ, nghĩa là 'duỗi thẳng'.

Example: 他今天身体挺好的。

Example pinyin: tā jīn tiān shēn tǐ tǐng hǎo de 。

Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy khỏe lắm.

tǐng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứng, thẳng đứng; khá, ổn (dùng như phó từ)

đĩnh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Straight, upright; quite, rather (used as an adverb).

非常。挺好;病得挺重的

颇,相当。今天挺冷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...