Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挖洞
Pinyin: wā dòng
Meanings: Đào hố, khoét lỗ., To dig a hole or tunnel., ①掘穴;打地洞。[例]幼虫在树中挖洞。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 穵, 同, 氵
Chinese meaning: ①掘穴;打地洞。[例]幼虫在树中挖洞。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường miêu tả hành động cụ thể.
Example: 小猫在院子里挖洞。
Example pinyin: xiǎo māo zài yuàn zi lǐ wā dòng 。
Tiếng Việt: Mèo con đang đào hố trong sân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đào hố, khoét lỗ.
Nghĩa phụ
English
To dig a hole or tunnel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掘穴;打地洞。幼虫在树中挖洞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!