Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 推开

Pinyin: tuī kāi

Meanings: Đẩy ra xa, mở ra., To push away, to open by pushing.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 隹, 一, 廾

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh hành động “đẩy” theo hướng mở rộng/khoảng cách xa hơn.

Example: 他用力把门推开。

Example pinyin: tā yòng lì bǎ mén tuī kāi 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng sức đẩy cửa ra.

推开
tuī kāi
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đẩy ra xa, mở ra.

To push away, to open by pushing.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...