Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挥手
Pinyin: huī shǒu
Meanings: Vẫy tay, vung tay để chào hoặc ra hiệu., To wave one's hand to greet or signal., ①挥动手臂或手中拿着的东西表示信号、问候或致敬。[例]不住地向他挥手,直到列车在远处消失。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 军, 扌, 手
Chinese meaning: ①挥动手臂或手中拿着的东西表示信号、问候或致敬。[例]不住地向他挥手,直到列车在远处消失。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước bổ ngữ hoặc trạng ngữ.
Example: 他向我们挥手告别。
Example pinyin: tā xiàng wǒ men huī shǒu gào bié 。
Tiếng Việt: Anh ấy vẫy tay chào tạm biệt chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẫy tay, vung tay để chào hoặc ra hiệu.
Nghĩa phụ
English
To wave one's hand to greet or signal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挥动手臂或手中拿着的东西表示信号、问候或致敬。不住地向他挥手,直到列车在远处消失
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!