Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挨个

Pinyin: āi gè

Meanings: Từng cái một, theo thứ tự., One by one, in order., ①拔;扯。[例]再多说,我把你这胡子还挦了呢!——《红楼梦》。[例]果然自己一把一把将那头发大绺挦将下来。——《醒世姻缘传》。[合]挦剥(拔毛剥皮);挦毛;挦扯;挦鸡毛。*②引用、摘录或抄录(某人的文章或诗名)。[例]古书东移西掇,挦补成章。——《辍耕录》。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 矣, 丨, 人

Chinese meaning: ①拔;扯。[例]再多说,我把你这胡子还挦了呢!——《红楼梦》。[例]果然自己一把一把将那头发大绺挦将下来。——《醒世姻缘传》。[合]挦剥(拔毛剥皮);挦毛;挦扯;挦鸡毛。*②引用、摘录或抄录(某人的文章或诗名)。[例]古书东移西掇,挦补成章。——《辍耕录》。

Grammar: Trạng từ, thường đứng trước động từ để chỉ hành động tuần tự.

Example: 大家挨个发言。

Example pinyin: dà jiā āi gè fā yán 。

Tiếng Việt: Mọi người lần lượt phát biểu.

挨个
āi gè
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từng cái một, theo thứ tự.

One by one, in order.

拔;扯。再多说,我把你这胡子还挦了呢!——《红楼梦》。果然自己一把一把将那头发大绺挦将下来。——《醒世姻缘传》。挦剥(拔毛剥皮);挦毛;挦扯;挦鸡毛

引用、摘录或抄录(某人的文章或诗名)。古书东移西掇,挦补成章。——《辍耕录》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挨个 (āi gè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung