Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 据说

Pinyin: jù shuō

Meanings: Nghe nói, theo như người ta nói, It is said/allegedly/rumor has it, ①作为一般的意见或信念陈述;断言。[例]这所学校据说是这个国家最大的有资助基金的中等职业学校。*②根据别人说;依据他人所说。*③人们说,人家说。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 居, 扌, 兑, 讠

Chinese meaning: ①作为一般的意见或信念陈述;断言。[例]这所学校据说是这个国家最大的有资助基金的中等职业学校。*②根据别人说;依据他人所说。*③人们说,人家说。

Grammar: Dùng để dẫn dắt thông tin không chính thức. Thường xuất hiện ở đầu câu.

Example: 据说今天会下雨。

Example pinyin: jù shuō jīn tiān huì xià yǔ 。

Tiếng Việt: Nghe nói hôm nay sẽ mưa.

据说
jù shuō
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe nói, theo như người ta nói

It is said/allegedly/rumor has it

作为一般的意见或信念陈述;断言。这所学校据说是这个国家最大的有资助基金的中等职业学校

根据别人说;依据他人所说

人们说,人家说

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...