Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挣钱
Pinyin: zhèng qián
Meanings: Kiếm tiền, làm việc để có thu nhập., To earn money, work to make an income., ①获利。[例]投资的那个人希望企业能挣钱。*②做工作赚钱。[例]他们白天挣钱晚上花。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 争, 扌, 戋, 钅
Chinese meaning: ①获利。[例]投资的那个人希望企业能挣钱。*②做工作赚钱。[例]他们白天挣钱晚上花。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước mục đích của việc kiếm tiền như 养家 (nuôi gia đình), 过日子 (sống qua ngày).
Example: 他每天努力工作挣钱养家。
Example pinyin: tā měi tiān nǔ lì gōng zuò zhèng qián yǎng jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày làm việc chăm chỉ để kiếm tiền nuôi gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiếm tiền, làm việc để có thu nhập.
Nghĩa phụ
English
To earn money, work to make an income.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
获利。投资的那个人希望企业能挣钱
做工作赚钱。他们白天挣钱晚上花
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!