Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 931 đến 960 của 2749 tổng từ

小点
xiǎo diǎn
Điểm nhỏ, vị trí nhỏ bé; cũng có thể dùn...
小站
xiǎo zhàn
Nhà ga nhỏ
小童
xiǎo tóng
Trẻ em nhỏ tuổi
小筐
xiǎo kuāng
Giỏ nhỏ
小组
xiǎo zǔ
Nhóm nhỏ, tổ
小船
xiǎo chuán
Thuyền nhỏ
小菜
xiǎo cài
Món ăn phụ, món ăn nhẹ
小虾
xiǎo xiā
Tôm nhỏ
小袋
xiǎo dài
Túi nhỏ
小说
xiǎo shuō
Tiểu thuyết
小费
xiǎo fèi
Tiền boa
小路
xiǎo lù
Đường nhỏ, lối mòn
小车
xiǎo chē
Xe nhỏ, xe hơi nhỏ
少许
shǎo xǔ
Một lượng nhỏ, chút ít.
jiān
Nhọn, sắc (tính từ); đầu nhọn (danh từ).
cháng
Nếm thử, thử qua; cũng có nghĩa là từng ...
尤其
yóu qí
Đặc biệt, nhất là (nhấn mạnh một phần tử...
就要
jiù yào
Sắp, sắp sửa
尺寸
chǐ cùn
Kích thước, số đo
尽快
jìn kuài
Càng nhanh càng tốt.
尽量
jǐn liàng
Cố gắng hết sức, đến mức tối đa có thể.
尿布
niào bù
Tã lót (dùng cho trẻ em hoặc người già)
屁股
pì gu
Mông, phần cơ thể phía sau dùng để ngồi
屋子
wū zi
Căn phòng, ngôi nhà.
屋顶
wū dǐng
Mái nhà
píng
Màn hình, bình phong.
屏幕
píng mù
Màn hình (ti vi, máy tính...)
屑子
xiè zi
Mảnh vụn, mẩu nhỏ còn sót lại sau khi cắ...
展开
zhǎn kāi
Mở ra, triển khai
属于
shǔ yú
Thuộc về, là một phần của cái gì/của ai.

Hiển thị 931 đến 960 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...