Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 931 đến 960 của 2731 tổng từ

小船
xiǎo chuán
Thuyền nhỏ
小菜
xiǎo cài
Món ăn phụ, món ăn nhẹ
小虾
xiǎo xiā
Tôm nhỏ
小袋
xiǎo dài
Túi nhỏ
小说
xiǎo shuō
Tiểu thuyết, truyện ngắn
小费
xiǎo fèi
Tiền boa, tiền thưởng thêm cho dịch vụ.
小路
xiǎo lù
Con đường nhỏ, lối đi hẹp.
小车
xiǎo chē
Xe nhỏ, xe hơi nhỏ
少许
shǎo xǔ
Một lượng nhỏ, chút ít.
jiān
Nhọn, sắc; đỉnh, chóp
cháng
Nếm thử, trải nghiệm
尤其
yóu qí
Đặc biệt là, nhất là.
就要
jiù yào
Sắp, sắp sửa (biểu thị hành động sắp xảy...
尺寸
chǐ cùn
Kích thước, số đo về độ dài, rộng, cao c...
尽快
jǐn kuài
Càng sớm càng tốt, ngay khi có thể.
尽量
jǐn liàng
Cố gắng hết sức, đến mức tối đa có thể.
尿布
niào bù
Tã lót (dùng cho trẻ em hoặc người già)
屁股
pì gu
Mông (phần cơ thể phía dưới lưng).
屋子
wū zi
Căn phòng, ngôi nhà nhỏ
屋顶
wū dǐng
Mái nhà
píng
Màn hình, bình phong.
屏幕
píng mù
Màn hình hiển thị trên thiết bị điện tử ...
屑子
xiè zi
Mảnh vụn, mẩu nhỏ còn sót lại sau khi cắ...
展开
zhǎn kāi
Mở ra, triển khai, bắt đầu thực hiện.
属于
shǔ yú
Thuộc về ai đó hoặc điều gì đó.
屠夫
tú fū
Đồ tể, người giết mổ động vật để bán thị...
屡次
lǚ cì
Liên tục, nhiều lần
céng
Tầng, lớp.
山丘
shān qiū
Đồi núi nhỏ; quả đồi.
山村
shān cūn
Làng quê nằm giữa núi đồi.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...