Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尤其

Pinyin: yóu qí

Meanings: Đặc biệt, nhất là (nhấn mạnh một phần tử trong nhóm)., Especially, particularly (emphasizing one element in a group)., ①古同“麽”。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 12

Radicals: 丶, 尢, 一, 八

Chinese meaning: ①古同“麽”。

Grammar: Trạng từ nhấn mạnh, thường đứng trước danh từ hoặc mệnh đề muốn nhấn mạnh.

Example: 我爱吃水果,尤其是苹果。

Example pinyin: wǒ ài chī shuǐ guǒ , yóu qí shì píng guǒ 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn trái cây, đặc biệt là táo.

尤其
yóu qí
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặc biệt, nhất là (nhấn mạnh một phần tử trong nhóm).

Especially, particularly (emphasizing one element in a group).

古同“麽”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尤其 (yóu qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung