Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 就要
Pinyin: jiù yào
Meanings: Sắp, sắp sửa, About to, on the verge of., ①将要,即将开始。[例]如果我离她太久,她就要担心。*②时间接近。[例]很快就要日落。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 21
Radicals: 京, 尤, 女, 覀
Chinese meaning: ①将要,即将开始。[例]如果我离她太久,她就要担心。*②时间接近。[例]很快就要日落。
Grammar: Trạng từ, biểu thị một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.
Example: 火车就要开了,快点!
Example pinyin: huǒ chē jiù yào kāi le , kuài diǎn !
Tiếng Việt: Tàu sắp chạy rồi, nhanh lên!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắp, sắp sửa
Nghĩa phụ
English
About to, on the verge of.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将要,即将开始。如果我离她太久,她就要担心
时间接近。很快就要日落
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!