Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小点
Pinyin: xiǎo diǎn
Meanings: Điểm nhỏ, vị trí nhỏ bé; cũng có thể dùng như trạng từ để yêu cầu giảm âm lượng hoặc cường độ., Small point or position; also used as an adverb to request lowering volume or intensity., ①用任何方式从周围的表面划分出的一小块地方。*②表面上的小标记(如一圆点或斑点);一个微小的斑点。*③作为缀字法或标点符号(如部分符号)用的这种书写的或印刷的小圆点记号。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 小, 占, 灬
Chinese meaning: ①用任何方式从周围的表面划分出的一小块地方。*②表面上的小标记(如一圆点或斑点);一个微小的斑点。*③作为缀字法或标点符号(如部分符号)用的这种书写的或印刷的小圆点记号。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc trạng từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 请说话小点声。
Example pinyin: qǐng shuō huà xiǎo diǎn shēng 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng nói nhỏ một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm nhỏ, vị trí nhỏ bé; cũng có thể dùng như trạng từ để yêu cầu giảm âm lượng hoặc cường độ.
Nghĩa phụ
English
Small point or position; also used as an adverb to request lowering volume or intensity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用任何方式从周围的表面划分出的一小块地方
表面上的小标记(如一圆点或斑点);一个微小的斑点
作为缀字法或标点符号(如部分符号)用的这种书写的或印刷的小圆点记号
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!