Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尽快

Pinyin: jǐn kuài

Meanings: Càng sớm càng tốt, ngay khi có thể., As soon as possible; at the earliest opportunity.

HSK Level: 4

Part of speech: phó từ

Stroke count: 13

Radicals: ⺀, 尺, 夬, 忄

Grammar: Thường được dùng sau động từ để diễn tả thời gian cấp thiết.

Example: 请尽快回复我。

Example pinyin: qǐng jǐn kuài huí fù wǒ 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng trả lời tôi càng sớm càng tốt.

尽快
jǐn kuài
4phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Càng sớm càng tốt, ngay khi có thể.

As soon as possible; at the earliest opportunity.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...