Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小虾
Pinyin: xiǎo xiā
Meanings: Tôm nhỏ, Small shrimp, ①真虾族虾类的幼体晚期。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 小, 下, 虫
Chinese meaning: ①真虾族虾类的幼体晚期。
Grammar: Danh từ chỉ loại động vật thủy sinh nhỏ, thường xuất hiện trong các món ăn hoặc môi trường tự nhiên.
Example: 河里有很多小虾。
Example pinyin: hé lǐ yǒu hěn duō xiǎo xiā 。
Tiếng Việt: Trong sông có rất nhiều tôm nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tôm nhỏ
Nghĩa phụ
English
Small shrimp
Nghĩa tiếng trung
中文释义
真虾族虾类的幼体晚期
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!