Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 2071 đến 2100 của 2749 tổng từ

耳塞
ěr sāi
Nút tai (dùng để chống ồn)
liáo
Buôn chuyện, trò chuyện ngắn gọn.
职业
zhí yè
Nghề nghiệp, công việc chính để kiếm sốn...
联合国
Lián hé guó
Liên Hợp Quốc, tổ chức quốc tế lớn nhất ...
联系
lián xì
Liên hệ, kết nối các vấn đề hoặc con ngư...
聚会
jù huì
Tụ họp, gặp mặt (nhóm người); buổi gặp m...
wén
Nghe, ngửi, biết tin tức.
tīng
Nghe, lắng nghe
肉丁
ròu dīng
Thịt cắt thành miếng nhỏ hình vuông
肉丝
ròu sī
Thịt cắt thành sợi mỏng
肉丸
ròu wán
Viên thịt, thường làm từ thịt băm nhuyễn
肚皮
dù pí
Bụng, phần da và cơ bắp che phủ khoang b...
肚脐
dù qí
Rốn, phần lõm trên bụng nơi dây rốn từng...
肥皂
féi zào
Xà phòng.
胃口
wèi kǒu
Khả năng tiêu hóa thức ăn; sự thèm ăn.
bèi
Mang vác trên lưng, học thuộc lòng hoặc ...
背包
bēi bāo
Ba lô, túi đeo vai
pàng
Béo, mập
胖子
pàng zi
Người béo phì, người mập mạp.
胜利
shèng lì
Chiến thắng, thành công.
胡椒
hú jiāo
Hạt tiêu (gia vị).
胡说八道
hú shuō bā dào
Nói bậy bạ, nói không đúng sự thật, nói ...
胶靴
jiāo xuē
Ủng cao su dùng để đi mưa.
胸口
xiōng kǒu
Phần trước ngực, nơi gần tim.
能不能
néng bù néng
Có thể hay không thể, dùng để hỏi về khả...
能力
néng lì
Khả năng, năng lực; trình độ để thực hiệ...
能干
néng gàn
Giỏi giang, có khả năng làm việc tốt.
脏土
zāng tǔ
Đất bẩn, đất bị ô nhiễm hoặc chứa chất t...
脏污
zāng wū
Bẩn thỉu, không sạch sẽ.
脸盆
liǎn pén
Chậu rửa mặt, chậu dùng để rửa mặt hoặc ...

Hiển thị 2071 đến 2100 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...