Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 2071 đến 2100 của 2731 tổng từ

胃口
wèi kǒu
Khẩu vị, khả năng ăn uống, sự thèm ăn.
bèi
Lưng / mang vác, học thuộc lòng
背包
bèi bāo
Ba lô, túi đeo vai
pàng
Mập, béo
胖子
pàng zi
Người mập, người béo
胜利
shèng lì
Sự chiến thắng, thành công trong một cuộ...
胡椒
hú jiāo
Hạt tiêu (gia vị).
胡说八道
hú shuō bā dào
Nói bậy bạ, nói không đúng sự thật, nói ...
胶靴
jiāo xuē
Ủng cao su dùng để đi mưa.
胸口
xiōng kǒu
Phần trước ngực, nơi gần tim.
能不能
néng bù néng
Có thể hay không thể, dùng để hỏi về khả...
能力
néng lì
Khả năng, năng lực
能干
néng gàn
Giỏi giang, có tài năng
脏土
zāng tǔ
Đất bẩn, đất bị ô nhiễm hoặc chứa chất t...
脏污
zāng wū
Bẩn thỉu, không sạch sẽ.
脸盆
liǎn pén
Chậu rửa mặt
脸色
liǎn sè
Sắc mặt, biểu cảm khuôn mặt
自主
zì zhǔ
Tự chủ, có quyền tự quyết định.
自从
zì cóng
Kể từ, từ khi (thường dùng trong câu chỉ...
自信
zì xìn
Niềm tin vào bản thân, tự tin.
自动
zì dòng
Tự động, không cần điều khiển thủ công.
自家
zì jiā
Nhà mình, của mình.
自我
zì wǒ
Bản thân mình, cái tôi của mình.
自然
zì rán
Tự nhiên, tự nhiên (hoàn toàn không gượn...
自由
zì yóu
Tự do, thoải mái.
自言自语
zì yán zì yǔ
Tự nói chuyện một mình.
臭气
chòu qì
Mùi hôi thối
zhì
Tới, đến, tại; biểu thị phạm vi hoặc thờ...
至今
zhì jīn
Cho đến nay, cho đến hiện tại.
至少
zhì shǎo
Ít nhất, tối thiểu.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...