Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聚会
Pinyin: jù huì
Meanings: Tụ họp, gặp mặt (nhóm người); buổi gặp mặt., To gather, meet up; a gathering/meeting., ①聚集会合。[例]几个老同学聚会。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 乑, 取, 云, 人
Chinese meaning: ①聚集会合。[例]几个老同学聚会。
Grammar: Động từ/danh từ hai âm tiết, phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 周末我们有个家庭聚会。
Example pinyin: zhōu mò wǒ men yǒu gè jiā tíng jù huì 。
Tiếng Việt: Cuối tuần chúng tôi có một buổi họp gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ họp, gặp mặt (nhóm người); buổi gặp mặt.
Nghĩa phụ
English
To gather, meet up; a gathering/meeting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚集会合。几个老同学聚会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!