Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脏污
Pinyin: zāng wū
Meanings: Bẩn thỉu, không sạch sẽ., Filthy, not clean., ①污秽不洁。[例]脏污不堪。*②污点,污斑,污渍。[例]浑身的脏污,哪儿弄的?
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 庄, 月, 亏, 氵
Chinese meaning: ①污秽不洁。[例]脏污不堪。*②污点,污斑,污渍。[例]浑身的脏污,哪儿弄的?
Grammar: Dùng để mô tả trạng thái của đồ vật hoặc môi trường. Thường kết hợp với danh từ cụ thể.
Example: 衣服上满是脏污。
Example pinyin: yī fu shàng mǎn shì zāng wū 。
Tiếng Việt: Trên quần áo đầy vết bẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bẩn thỉu, không sạch sẽ.
Nghĩa phụ
English
Filthy, not clean.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
污秽不洁。脏污不堪
污点,污斑,污渍。浑身的脏污,哪儿弄的?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!