Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肉丁
Pinyin: ròu dīng
Meanings: Thịt cắt thành miếng nhỏ hình vuông, Small cubed pieces of meat., ①切成小四方块形状的肉。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 肉, 一, 亅
Chinese meaning: ①切成小四方块形状的肉。
Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các công thức nấu ăn hoặc mô tả món ăn.
Example: 这道菜需要加入一些肉丁。
Example pinyin: zhè dào cài xū yào jiā rù yì xiē ròu dīng 。
Tiếng Việt: Món ăn này cần thêm một ít thịt cắt hạt lựu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thịt cắt thành miếng nhỏ hình vuông
Nghĩa phụ
English
Small cubed pieces of meat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
切成小四方块形状的肉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!